Có 1 kết quả:

精神支柱 jīng shén zhī zhù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄓ ㄓㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) moral pillars
(2) spiritual props

Bình luận 0