Có 1 kết quả:
精神支柱 jīng shén zhī zhù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄓ ㄓㄨˋ
jīng shén zhī zhù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄓ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moral pillars
(2) spiritual props
(2) spiritual props
Bình luận 0
jīng shén zhī zhù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄓ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0